gia sư toán tiếng anh online - Happymath gia sư toán tiếng anh online - Happymath

TỔNG HỢP THUẬT NGỮ SAT MATH HỮU ÍCH

Ngọc Hân 05/02/2024
HappyMath

Tổng hợp thuật ngữ Sat Math phổ biến. Những điều bạn cần biết về từ vựng có trong SAT Math. Luyện thi hiệu quả cùng Happymath.
 

Đối với nhiều thí sinh, thuật ngữ SAT Math đôi lúc gây khó hiểu trong quá trình làm bài. Vậy hôm nay, hãy cùng Happymath ghi nhớ các thuật ngữ có trong SAT Math nhé.

Tổng quan về SAT Math

SAT Math là một phần của kỳ thi SAT (Scholastic Assessment Test) - một bài thi đánh giá năng lực học thuật thường được yêu cầu khi nộp đơn vào các trường đại học và cao đẳng ở Hoa Kỳ. SAT Math đánh giá khả năng toán học của thí sinh và kiến thức liên quan.

  • Thông tin kỳ thi SAT math là gì:

    • Thời lượng: Kỳ thi SAT Math có tổng thời gian thi là 80 phút.

    • Cấu trúc: Một phần thi không được sử dụng máy tính (25 phút) và một phần thi cho phép sử dụng máy tính (55 phút).

    • Số lượng câu hỏi: Bạn sẽ phải giải quyết 58 câu hỏi toán học trong phần SAT Math.

  • Nội dung kỳ thi: SAT Math phân thành bốn loại câu hỏi chính:

    • Trọng tâm của Đại số (Heart of Algebra): Bao gồm câu hỏi về phương trình và bất phương trình tuyến tính, hệ phương trình tuyến tính và đồ thị của chúng.

    • Giải quyết vấn đề và phân tích dữ liệu (Problem Solving and Data Analysis): Các câu hỏi xoay quanh tỷ lệ, tỷ lệ phần trăm, đồ thị và biểu đồ, thống kê và xác suất.

    • Toán nâng cao (Passport to Advanced Math): Bao gồm phương trình bậc hai và phi tuyến, như phương trình mũ và đồ thị của chúng.

    • Các chuyên đề bổ sung (Additional Topics): Bao gồm câu hỏi về hình học và lượng giác.

  • Đề thi SAT Math: 

    • Đề thi SAT Math bao gồm các câu hỏi liên quan đến đại số, hình học, xác suất, tỷ lệ, phần trăm, và nhiều khái niệm toán học khác.

    • SAT Math đặc trưng bởi việc sử dụng các dạng câu hỏi đa dạng và phong phú, từ việc giải quyết phương trình và bất phương trình đến việc đọc và phân tích biểu đồ và đồ thị.

Tổng quan về SAT Math

Thuật ngữ SAT Math 

Số và phép toán

  • Số nguyên (Integer): Là một số không có phần thập phân hoặc phân số, chẳng hạn như -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3.

  • Số tự nhiên (Natural Number): Là các số nguyên dương, bắt đầu từ 1 trở lên, chẳng hạn như 1, 2, 3, 4, ...

  • Số chẵn (Even Number): Là số nguyên mà chia hết cho 2, ví dụ: -4, -2, 0, 2, 4, ...

  • Số lẻ (Odd Number): Là số nguyên không chia hết cho 2, ví dụ: -3, -1, 1, 3, 5, ...

  • Số thập phân (Decimal Number): Là số có phần thập phân, chẳng hạn như 3.14 hoặc 0.25.

  • Phần nguyên (Integer Part): Là phần của một số thập phân trước dấu chấm, ví dụ: Phần nguyên của 5.75 là 5.

  • Phần thập phân (Decimal Part): Là phần của một số thập phân sau dấu chấm, ví dụ: Phần thập phân của 5.75 là 0.75.

  • Phép cộng (Addition): Phép tính để tăng giá trị của số bằng cách thêm các số lại với nhau, ví dụ: 2 + 3 = 5.

  • Phép trừ (Subtraction): Phép tính để giảm giá trị của số bằng cách lấy một số trừ đi một số khác, ví dụ: 7 - 4 = 3.

  • Phép nhân (Multiplication): Phép tính để tạo ra một tích bằng cách nhân hai số lại với nhau, ví dụ: 2 x 5 = 10.

  • Phép chia (Division): Phép tính để tạo ra một thương bằng cách chia một số cho một số khác, ví dụ: 10 ÷ 2 = 5.

  • Phép chia lấy dư (Remainder): Kết quả của phép chia một số cho một số khác, là số thừa dư, ví dụ: 10 ÷ 3 = 3 dư 1.

  • Phép bình phương (Square): Phép tính để tạo ra một bình phương của một số, ví dụ: 4^2 = 16.

  • Phép căn bậc hai (Square Root): Phép tính để tìm một số gốc, khi được bình phương sẽ ra một số đã biết, ví dụ: √16 = 4.

  • Phép nghịch đảo (Reciprocal): Lấy nghịch đảo của một số, ví dụ: Nghịch đảo của 2 là 1/2.

  • Phép cộng một phần trăm (% Increase): Phép tính để tăng một giá trị lên một phần trăm nào đó, ví dụ: Tăng 20% cho 50 là 60.

  • Phép giảm một phần trăm (% Decrease): Phép tính để giảm một giá trị đi một phần trăm nào đó, ví dụ: Giảm 10% từ 90 là 81.

  1. Phương trình toán

  • Phương trình tuyến tính (Linear Equation): Là một phương trình bậc nhất có dạng ax + b = 0. Ta có: a và b là hằng số, và x là biến số.

  • Bất phương trình tuyến tính (Linear Inequality): Là một phương trình tuyến tính có một dấu bất phương trình (>, <, ≥, ≤) thay vì dấu bằng (=).

  • Hệ phương trình (System of Equations): Là một nhóm các phương trình có thể được giải cùng nhau để tìm giá trị của các biến số.

  • Phương trình bậc hai (Quadratic Equation): Là một phương trình có dạng ax^2 + bx + c = 0. Ta có: a, b, và c là các hệ số và x là biến số.

  • Phương trình mũ (Exponential Equation): Là một phương trình trong đó biến số xuất hiện trong lũy thừa, ví dụ: a^x = b, trong đó a và b là hằng số.

  • Phương trình giải tích (Analytic Equation): Là các phương trình chứa các hàm giải tích như logarit, căn bậc hai, hay các hàm phức hợp.

Thuật ngữ SAT Math 

  1. Hình học và đường thẳng

  • Đoạn thẳng (Line Segment): Phần của một đường thẳng giới hạn bởi hai điểm cuối.

  • Điểm trung điểm (Midpoint): Điểm nằm ở giữa của một đoạn thẳng, chia nó thành hai phần bằng nhau.

  • Góc (Angle): Sự gặp nhau của hai đoạn thẳng tại một điểm chung.

  • Góc vuông (Right Angle): Góc có độ lớn 90 độ.

  • Góc tù (Acute Angle): Góc có độ lớn nhỏ hơn 90 độ.

  • Góc nhọn (Obtuse Angle): Góc có độ lớn lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.

  • Hình tam giác (Triangle): Hình có ba cạnh và ba góc.

  • Hình vuông (Square): Hình có bốn cạnh có độ dài bằng nhau và bốn góc vuông.

  • Hình chữ nhật (Rectangle): Hình có bốn cạnh và bốn góc vuông, có hai cạnh đối diện có độ dài bằng nhau.

  • Hình bình hành (Parallelogram): Hình có hai cặp cạnh song song.

  • Hình tam giác vuông (Right Triangle): Hình tam giác có một góc vuông.

  • Đường chéo (Diagonal): Đường nối hai đỉnh không kề của một hình đa giác, như trong hình chữ nhật hoặc hình bình hành.

  • Diện tích (Area): Khu vực bên trong của một hình học.

  • Thể tích (Volume): Khối lượng bên trong của một hình học ba chiều, như hình hộp.

  • Đường thẳng chia tỷ lệ (Parallel Lines and Proportional Lines): Đường thẳng không gặp nhau và có cùng một độ dốc, hoặc đường thẳng cắt nhau tạo ra các đoạn thẳng có tỷ lệ nhất định.

Hình học và đường thẳng

Học Math SAT cùng gia sư toán tiếng Anh Happymath

Happymath cung cấp dịch vụ học tập trực tuyến với những giáo viên có kinh nghiệm và am hiểu về kỳ thi SAT Math. Vì vậy, gia sư toán tiếng Anh từ Happymath là một lựa chọn tốt để ôn tập SAT Math và thuật ngữ SAT Math (Sat math vocabulary) hiệu quả. 

Học Math SAT cùng gia sư toán tiếng Anh Happymath

  • Học tập theo lịch trình cá nhân: Gia sư toán tiếng Anh Happymath có thể tạo lịch học phù hợp với bạn. Điều này giúp bạn tận dụng thời gian và năng lực của mình một cách hiệu quả.

  • Hướng dẫn cá nhân: Gia sư sẽ tập trung vào nhu cầu học tập cụ thể của bạn, giúp bạn giải quyết những khó khăn riêng và nắm vững kiến thức cần thiết cho SAT Math.

  • Tài liệu ôn luyện chất lượng: Happymath cung cấp tài liệu ôn luyện và bài tập chất lượng, giúp bạn làm quen với định dạng của SAT Math và rèn luyện kỹ năng giải quyết bài toán.

  • Luyện tập thường xuyên: Gia sư có thể theo dõi tiến trình học tập của bạn, đánh giá điểm mạnh và yếu, và đảm bảo bạn luyện tập đều đặn.

 

Bạn đang xem: TỔNG HỢP THUẬT NGỮ SAT MATH HỮU ÍCH
Bài trước Bài sau
Zalo Zalo
Hotline Hotline
Khuyến mãi Khuyến mãi
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0963296388
zalo