-
- Tổng tiền thanh toán:
Tìm hiểu cách tính và chuyển đổi đơn vị chu vi & diện tích theo chuẩn Cambridge Checkpoint và IGCSE. Hãy cùng HappyMath Xây dựng nền tảng toán học vững chắc với bài giảng chi tiết.
1. Chuyển đổi đơn vị đo (unit conversion)
Chuyển đổi đơn vị đo (unit conversion) là quá trình chuyển đổi giữa các đơn vị đo khác nhau trong cùng một loại đo lường. Khi chúng ta muốn biểu diễn hoặc tính toán một lượng theo một đơn vị khác, chúng ta cần áp dụng phép chuyển đổi đơn vị để thay đổi cách đo đạt.
Ví dụ, chuyển đổi từ mét sang centimet, từ giây sang phút, từ kilogram sang gram, là những ví dụ về chuyển đổi đơn vị đo.
a. Thứ tự đơn vị đo độ dài
Thứ tự đơn vị đo độ dài từ nhỏ đến lớn trong hệ đo lường SI (hệ đo lường quốc tế) là:
kmhmdammdmcmmm
Để đổi đơn vị độ dài, ta áp dụng nguyên tắc rằng khi di chuyển qua một đơn vị lớn hơn, ta thêm một số 0 vào kết quả.
Ví dụ:
Đổi 5 cm sang mm:
Vì mm là đơn vị nhỏ hơn, ta thêm một số 0 vào kết quả.
5cm = 50 mm.
Đổi 3 m sang cm:
Vì cm là đơn vị nhỏ hơn, ta thêm một số 0 vào kết quả.
3 m = 300 cm.
Đổi 2 km sang m:
Vì m là đơn vị nhỏ hơn, ta thêm một số 0 vào kết quả.
2 km = 2000 m.
Qua các ví dụ trên, ta thấy rằng để đổi đơn vị độ dài bằng cách thêm số 0 ở mỗi đơn vị, ta chỉ cần di chuyển thập phân sang phải và thêm số 0 vào kết quả.
2. Đơn vị đo diện tích
Thứ tự đơn vị đo diện tích từ nhỏ đến lớn trong hệ đo lường SI (hệ đo lường quốc tế) là:
km2hm2dam2m2dm2cm2mm2
Để đổi đơn vị đo diện tích, ta thêm hai số 0 ở mỗi đơn vị khi chuyển đổi từ đơn vị diện tích lớn hơn sang đơn vị nhỏ hơn.
Tham khảo bài học: Phương Trình Đường Thẳng Trong Toán Cambridge
Chẳng hạn, để chuyển đổi diện tích từ mét vuông (m²) sang kilômét vuông (km²), chúng ta thêm số 0 vào phần số sau dấu chấm thập phân. Vì 1 kilômét vuông (km²) bằng 1.000.000 mét vuông (m²), nên để chuyển đổi từ m² sang km², chúng ta thêm 6 số 0 vào sau phần số, ví dụ:
Ví dụ:
Đổi 15 km² sang m²:
Vì m² là đơn vị nhỏ hơn, ta thêm sáu số 0 vào kết quả.
15 km² =15000000 m².
Đổi 1200 m² sang km²:
Vì km² là đơn vị lớn hơn, ta rút sáu số 0 ra khỏi bảng chuyển đổi đơn vị (lấy 1200 m² x 0.000001)
1200 m² =0.0012 km² (1200 x 0.000001)
Tương tự, chúng ta cũng có thể áp dụng cách chuyển đổi này cho các đơn vị diện tích khác, như centimét vuông (cm²) sang mét vuông (m²) hoặc kilômét vuông (km²), bằng cách thêm 00 ở mỗi đơn vị.
Tham khảo: Đồ Thị Và Giao Điểm (Intercept) - Toán Lớp 7 - Toán Tiếng Anh
3. Tính chu vi và diện tích hình tam giác
a. Chu vi hình tam giác
Để tính chu vi của một tam giác, ta cần biết độ dài của các cạnh tam giác. Nếu ta có độ dài của cạnh AB, cạnh BC và cạnh CA của tam giác, ta có thể tính chu vi bằng cách cộng độ dài của ba cạnh lại với nhau.
Chu vi tam giác ABC = AB + BC + CA
Ví dụ: Cho hình tam giác với các số đo như sau. Tính chu vi và diện tích của tam giác.
Chu vi tam giác= 7 + 5 + 8=20.
b. Diện tích hình tam giác
Để tính diện tích của một hình tam giác,ta có thể sử dụng công thức diện tích tam giác cơ bản:
Diện tích = (đáy x chiều cao)2
Để phân biệt được chiều cao (h) và đáy (b), ta cần lưu ý các dạng của hình tam giác. Có ba dạng tam giác đặc biệt cần lưu ý như sau:
Tam giác vuông (Right triangle): Tam giác có một góc vuông (90 độ). Chiều cao của tam giác vuông là đoạn thẳng đi từ đỉnh góc vuông xuống đáy, vuông góc với đáy. Chiều cao này chia tam giác thành hai nửa tam giác nhỏ có cùng hình dạng.
Tam giác đều (Equilateral triangle): Tam giác có ba cạnh bằng nhau và ba góc bằng nhau (góc đều là 60 độ). Chiều cao của tam giác đều là đoạn thẳng từ đỉnh xuống đáy, vuông góc với đáy. Mọi chiều cao của tam giác đều đều có cùng độ dài.
Tam giác tù (Obtuse triangle): Chiều cao của tam giác tù có tính chất đặc biệt là không nằm trong đoạn thẳng chứa đáy của tam giác như trong tam giác nhọn hoặc tam giác vuông. Thay vào đó, nó phải được kéo dài từ đỉnh của tam giác, đi qua đối diện với đáy và tiếp xúc với đáy tại một điểm nằm bên ngoài đoạn thẳng chứa đáy.
4. Tính chu vi và diện tích các hình học cơ bản
Hình |
Chu vi |
Diện tích |
|
a+a+a+a=4a |
aa=a2 |
|
a+a+b+b=2(a+b) |
ab=ab |
|
2 |
2 |