Trang chủ Liên hệ

PHƯƠNG TRÌNH LŨY THỪA TRONG TOÁN TIẾNG ANH

Ngọc Hân 23/01/2024

Bạn đang gặp khó khăn khi giải phương trình lũy thừa trong toán tiếng Anh? Happymath sẽ cùng bạn tìm hiểu các kiến thức cơ bản về lũy thừa và cách giải quyết từng dạng bài tập phổ biến cho phương trình lũy thừa. Lấy giấy bút ra và ôn tập ngay thôi nào!

Phương trình lũy thừa là gì

Định nghĩa lũy thừa toán tiếng Anh

Lũy thừa trong toán tiếng Anh có tên gọi là "exponentiation." Phương trình lũy thừa là một phép tính được sử dụng để biểu thị việc nhân một số cho chính nó một số lần nhất định. Trong tiếng Anh, từ vựng liên quan đến lũy thừa bao gồm:

Công thức cơ bản của lũy thừa là: an=a...a

Trong đó, số cơ sở là "a" và số mũ là "n". Ví dụ, 23 biểu thị rằng chúng ta lập phép 2 lũy thừa 3 lần, tức là 2 x 2 x 2, kết quả là 8. 

Công thức cơ bản của lũy thừa

  1. Hàm số lũy thừa

Hàm số lũy thừa trong toán tiếng Anh có tên gọi là “exponential functions”. Đây được xem là một trong những công thức nền tảng trong toán tiếng Anh. Hàm số lũy thừa có công thức tổng quát như sau:

y=xay'=axa-1 với R. 

Nếu y=uay'=aua-1u'.

Trong đó, "a" là một hằng số dương và "x" là biến số.

Ví dụ: y=(x2-2x+4)20; y=4x2-1x2-2

Công thức tổng quát của hàm số lũy thừa

  1. Lũy thừa trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi nhắc đến phương trình lũy thừa trong toán tiếng Anh, chúng ta sử dụng một số thuật ngữ cụ thể. 

Cách đọc biểu thức lũy thừa trong tiếng Anh thường là:

Lũy thừa trong tiếng Anh

  1. Quy tắc lũy thừa đạo hàm

Tính chất của hàm số lũy thừa khi xét hàm số y=xa trên khoảng (0;+):

 

a>0

a<0

Đạo hàm

y'=a.xa-1

y'=a.xa-1

Chiều biến thiên

Hàm số luôn đồng biến

Hàm số luôn nghịch biến

Tiệm cận

Không có

Ox: Tiệm cận ngang. 

Oy: tiệm cận đứng.

Đồ thị

Đồ thị đi qua điểm (1;1)

 

Xem thêm: Toán diện tích hình tròn trong toán tiếng anh - area of minor segment

Điều kiện phương trình lũy thừa

Điều kiện phương trình lũy thừa là: tập hợp các giá trị của biến số đầu vào đảm bảo rằng hàm số đó sẽ có nghĩa. Lý thuyết này rất quan trọng để đảm bảo rằng khi giải phương trình lũy thừa, phương trình phải có nghiệm và rút ra các giá trị hợp lý của biến số. 

Lưu ý rằng, ta cũng cần ghi nhớ tập xác định của hàm số lũy thừa:

Điều kiện phương trình lũy thừa

Các dạng bài tập về phương trình lũy thừa

Dạng bài toán 1: Tính đạo hàm của một hàm số

Ví dụ 1: Tính đạo hàm của hàm số: y=x20

Hướng dẫn: 

y=x20y'=20x20-1=20x19

Ví dụ 2: Tính đạo hàm của hàm số: y=(2x2+4x-3)3

Hướng dẫn: 

y=(2x2+4x-3)3y'=3(2x2+4x-3)3-1(2x2+4x-3)'

y'=3(2x2+4x-3)2(4x+4)

Dạng bài toán 2: Tính đạo hàm của hàm số với x có sẵn

Ví dụ: Cho hàm số y=(3-x2)3. Cho x=2

Hướng dẫn:

y=(3-x2)3y'=3(3-22)3-1(-22)=12

Dạng bài toán 3: Tìm x 

Ví dụ: Cho hàm số y=f(x)=(5-x2)-23. Tìm x biết f'(x)=1

Hướng dẫn:

f'(x)=1-23(5-x2)-53(-2x)=1

-2x=1x=-12

Dạng bài toán 4: Tìm điều kiện xác định của một hàm số lũy thừa

Ví dụ: Tìm điều kiện xác định cho hàm số y=(x3-1)-4

Hướng dẫn:

Hàm số y=(x3-1)-4xác định khi và chỉ khi x3-10x1

Tổng kết

Phương trình lũy thừa trong toán tiếng Anh thật dễ phải không các bạn? Với những kiến thức được đề cập ở trên, Happymath mong bạn đã ghi nhớ các lý thuyết cần thiết và thành thạo phương pháp giải  Phương trình lũy thừa trong toán tiếng Anh nhé.


 

Bài viết liên quan