-
- Tổng tiền thanh toán:
Ghi nhớ từ vựng để thành thạo các phép toán tiếng anh. Cùng Happymath khám phá cách diễn giải phép toán trong tiếng anh, tạo nền tảng kiến thức vững chắc.
Học toán tiếng anh đòi hỏi người học phải có tư duy nhanh nhẹn và vốn từ vựng vững chắc. Vậy nên, để thành thạo phép toán tiếng anh là việc không hề dễ dàng đối với các học sinh. Bài viết này do Happymath chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng các phép toán tiếng anh và một số lưu ý cần nhớ.
Từ vựng cơ bản trong toán học
Để giải quyết được các bài toán và vấn đề toán học, việc nắm nắm vững từ vựng cơ bản là điều cần thiết nhất. Sau đây là danh sách các từ vựng toán tiếng anh cơ bản:
Phương pháp diễn giải các phép toán trong tiếng anh
Trước khi bắt đầu giải quyết, xử lí các bài toán, học sinh cần hiểu rõ các phép toán trong tiếng anh là điều rất quan trọng. Sau đây là một số phương pháp diễn giải các phép toán cơ bản:
Addition (Phép cộng)
-
Ví dụ: 7 + 7 = 14
-
Cách diễn giải phép tính:
Seven and seven is fourteen
Seven and seven’s fourteen
Seven plus seven equals fourteen
Seven and seven makes fourteen
Subtraction (phép trừ)
-
Ví dụ: 20 - 10 = 10
-
Cách diễn giải phép tính
Ten from twenty is ten
Twenty minus ten equals ten
Multiplication (phép nhân)
-
Ví dụ: 6x6 = 36
-
Cách diễn giải phép tính
Six times six equals thirty
Six multiplied by six equals thirty-six
Division (phép chia)
-
Ví dụ: 25 ÷ 5 = 5
-
Cách diễn giải phép tính
Five into twenty - five goes five ( times )
Twenty - five divided by five is/equals five
Xem thêm: Luyện thi toán tiếng anh thế nào để đạt điểm cao?
Một số lưu ý đối với phép toán trong tiếng anh
Khi áp dụng các phép toán trong tiếng anh để giải quyết các bài toán phức tạp, học sinh đội khi vẫn còn lúng túng và bối rối. Vậy nên, người học cần phải nắm rõ các lưu ý quan trọng để làm các phép toán tiếng anh. Học sinh cần đặc biệt chú ý tới hai điều dưới đây khi học toán tiếng anh:
Cách viết phân số
Khi viết phân số trong phép toán tiếng anh, bạn cần nắm rõ một số quy tắc cơ bản như sau:
-
Dấu “/” là để phân tách giữ phần tử và phần mẫu, giúp bạn biết được chức năng của nó. Ví dụ: 3/4, 6/8, 2/1
-
Sử dụng từ vựng phù hợp. Ví dụ: 1/4, được đọc là “one quarter” hoặc “a quarter”
-
Sử dụng dấu ngoặc để tạo sự rõ ràng. Học sinh có thể sử dụng ngoặc đơn hoặc ngoặc kép để bao quanh phân số. Đặc biệt hơn, khi giải quyết các bài toán khó hơn, việc này là rất cần thiết. Ví dụ: ( 2/3 ), Lỗi giao diện: file 'snippets/shortcode-.bwt' không được tìm thấy ,....
Cách đọc số mũ
Khi đọc số mũ trong phép toán tiếng anh, bạn cần tuân theo một số quy tích cơ bản để biểu thị số mũ một cách đúng và rõ ràng. Một số các đọc số mũ bạn cần nhớ:
-
Số mũ dương ( Positive Exponents )
-
Nêu cơ số trước và sau đó là số mũ. Ví dụ 2^3 ( two raised to the power of three )
-
Có thể sử dụng từ “ to the power of ” hoặc “ raise to the power of ”
-
Số mũ âm ( Negative Exponents )
-
Nêu cơ số và trước và số mũ âm với từ “ to the power of ” hoặc “ raised to the power of ”. Ví dụ: 5^(-2) ( five raised to the power of negative two
Lời kết
Trong thế giới toán học và ngôn ngữ, việc hiểu và sử dụng các phép toán tiếng anh đóng vai trò rất quan trọng. Với sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ và toán học, giúp bạn tự tin hơn trên con đường học tập. Hãy đang ký học toán tiếng anh tại Happymath ngay hôm nay để cải thiện trình độ, bứt phá tư duy của mình.