gia sư toán tiếng anh online - Happymath gia sư toán tiếng anh online - Happymath

NẮM VỮNG TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH LỚP 4

Nguyễn Anh Đức - Giảng Viên Happymath 05/03/2024
HappyMath

Những từ vựng toán tiếng Anh lớp 4 bạn nên biết. Hiểu rõ định nghĩa, thuật ngữ, phép tính và hình học trong chương trình toán tiếng Anh lớp 4
 

 

Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá trọn bộ từ vựng toán tiếng Anh lớp 4. Toán lớp 4 luôn được xem là lượng kiến thức quan trọng trong chương trình giáo dục bậc tiểu học. Vì vậy, việc hiểu rõ các từ vựng toán tiếng Anh lớp 4 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công cuộc học tập.

Từ vựng toán tiếng Anh lớp 4 về phép tính

Việc học toán bằng tiếng Anh lớp 4 luôn được ưu tiên trong suốt quá trình học và giảng dạy đối với các trường tiểu học quốc tế. Thành thạo thuật ngữ toán học sẽ giúp các bạn nhận biết và sử dụng từ vựng đúng cách khi giải bài tập. 

  • Addition (Phép Cộng): Phép tính thêm từ hai con số trở lên. Ví dụ: 1 + 3 = 4.

Addition (Phép Cộng)

  • Subtraction (Phép Trừ): Phép tính có kết quả giảm dần do lấy một số trừ đi số khác. Ví dụ: 7 - 2 = 5.

Subtraction (Phép Trừ)

  • Multiplication (Phép Nhân): Phép tính nhân hai hoặc nhiều số lại với nhau. Ví dụ: 3 x 6 = 18.

Multiplication (Phép Nhân)

  • Division (Phép Chia): Phép tính để tạo ra kết quả khi lấy một số chia cho số khác. Ví dụ: 12 : 3 = 4.

Division (Phép Chia)

  • Sum (Tổng): Kết quả của phép cộng. Ví dụ: Tổng của 2 và 3 là 5.

  • Difference (Hiệu): Kết quả của phép trừ. Ví dụ: Hiệu của 7 và 2 là 5.

  • Product (Tích): Kết quả của phép nhân. Ví dụ: Tích của 3 và 4 là 12.

  • Quotient (Thương): Kết quả của phép chia. Ví dụ: Thương của 12 và 3 là 4.

  • Addend (Số Cộng): Các số tham gia vào phép cộng. Ví dụ: Trong phép cộng 2 + 3, 2 và 3 là hai addend.

  • Minuend (Số Bị Trừ): Số bị trừ trong phép trừ. Ví dụ: Trong phép trừ 7 - 2, 7 là minuend.

  • Subtrahend (Số Trừ): Số được trừ đi trong phép trừ. Ví dụ: Trong phép trừ 7 - 2, 2 là subtrahend.

  • Multiplier (Số Nhân): Số được nhân với nhau trong phép nhân. Ví dụ: Khi thực hiện 2 x 7, 2 và 7 là các multiplier.

  • Dividend (Số Chia): Số được chia trong phép chia. Ví dụ: Trong phép chia 12 / 3, 12 là dividend.

  • Divisor (Số Chia Đi): Số chia đi trong phép chia. Ví dụ: Trong phép chia 12 / 3, 3 là divisor.

Từ vựng toán tiếng Anh lớp 4 về phép tính

Xem thêm: Tuyển tập từ vựng toán tiếng anh lớp 3 cho năm học mới

Toán tiếng Anh lớp 4 thuật ngữ về đồ thị

Thuật ngữ toán tiếng anh lớp 4 về đồ thị có tính thực tế và ứng dụng cao. Trong đó, học sinh sẽ được học 2 loại biểu đồ khác nhau, đó là: biểu đồ hình minh họa và biểu đồ cột.

  • Graph (Đồ Thị): Mối liên hệ giữa các điểm dữ liệu được thể hiện trong biểu đồ. 

  • Pictograph (Biểu Đồ Hình Minh Họa): 

    • Key (Chìa khóa): Danh sách các hình minh họa được sử dụng trên biểu đồ và ý nghĩa của chúng. Chìa khóa giúp người xem hiểu rõ dữ liệu được biểu thị bằng hình minh họa.

    • Symbol (Biểu tượng): Hình ảnh hoặc biểu tượng cụ thể được sử dụng để đại diện cho một lượng hoặc một dữ liệu cụ thể trên biểu đồ hình minh họa.

    • Frequency (Tần số): Số lần một biểu tượng cụ thể xuất hiện trên biểu đồ hình minh họa, thường được hiển thị bằng cách đếm số biểu tượng trên biểu đồ.

Pictograph (Biểu Đồ Hình Minh Họa)

  • Bar Graph (Đồ Thị Cột): Loại đồ thị sử dụng các cột để biểu thị dữ liệu. Mỗi cột thường đại diện cho một nhóm hoặc một biến.

    • Bar (Thanh Cột): Một thanh trên biểu đồ cột biểu thị giá trị của một thể loại hoặc biến số.

    • Height (Chiều Cao): Độ cao của thanh cột, thường tương ứng với giá trị của biến số.

Bar Graph (Đồ Thị Cột)

Từ vựng toán tiếng Anh hình học lớp 4

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề hình khối được đề cập trong các sách toán tiếng anh lớp 4 phổ biến:

  • Rectangle (Hình chữ nhật): Hình có bốn góc vuông và đường chéo không bằng nhau.

  • Square (Hình vuông): Hình có bốn góc vuông và tất cả các cạnh bằng nhau.

  • Diamond (Hình thoi): Có bốn cạnh bằng nhau và bốn đường chéo cắt nhau vuông góc trong hình.

  • Parallelogram (Hình bình hành): Hình có hai cặp cạnh song song và cạnh đối diện bằng nhau.

  • Triangle (Hình tam giác): Tam giác là một hình có ba góc và ba cạnh.

  • Vertex (Đỉnh): Điểm gặp nhau của các cạnh của một hình học.

  • Side (Cạnh): Một đoạn thẳng kết nối hai điểm trên hình học.

Từ vựng toán tiếng Anh hình học lớp 4

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững trọn bộ từ vựng toán tiếng Anh lớp 4. Hãy phát triển vốn từ của bản thân để tăng sự tự tin trong quá trình học tập. Chúc bạn sẽ đạt được thành tích tốt đối với môn toán tiếng Anh lớp 4 này.

Bạn đang xem: NẮM VỮNG TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH LỚP 4
Bài trước Bài sau
Zalo Zalo
Hotline Hotline
Khuyến mãi Khuyến mãi
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0963296388
zalo