Hiểu và áp dụng cách đổi đơn vị đo trong toán lớp 7 theo chuẩn Cambridge Checkpoint và IGCSE. Đặt nền tảng vững chắc cho sự thành công toán học. Xem ngay bài học dưới đây cùng Happymath!
1. Kỹ năng chuyển đổi trong đơn vị đo lường
Kỹ năng chuyển đổi trong đơn vị đo lường là khả năng chuyển đổi giữa các đơn vị đo một cách đơn giản và dễ dàng. Điều này bao gồm việc hiểu quy tắc chuyển đổi và áp dụng chúng để đổi từ một đơn vị đo sang đơn vị đo khác một cách thuận tiện.
Xem thêm: Chủ Đề Đường Thẳng (Equation of Line) - Toán Tiếng Anh IGCSE
Kỹ năng chuyển đổi giúp giảm sự phức tạp và rủi ro sai sót trong quá trình đổi đơn vị đo, đồng thời tăng tính chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng các đơn vị đo khác nhau trong bài toán toán học và thực tế.
a. Các khái niệm căn bản
1km=1000m
Ta có một một điều hiển nhiên như sau:
1km1000m=1000m1km=1
Lý do là vì:
1 kilometer (km) chia cho 1000 meters (m) bằng 1 vì đây là quy ước đơn vị đo trong hệ đo lường SI (hệ mét). Hệ đo lường SI dựa trên hệ thống gốc 10, trong đó các đơn vị đo được chia nhỏ hoặc phóng to bằng các lũy thừa của 10.
Trong trường hợp này, "kilo" là tiền tố biểu thị đơn vị đo lường lớn hơn, nghĩa là kilometer (km) là 1000 lần lớn hơn meter (m). Do đó, khi chúng ta chia 1 kilometer thành các phần bằng meter, ta sẽ có 1000 meters, vì 1 km = 1000 m.
1kg=1000g
Ta có điều hiển nhiên thứ nhất như sau:
1kg1000g=1000g1kg=1
Trong hệ đo lường SI (Hệ đo lường Quốc tế), "kilogram" (kg) là một tiền tố để biểu thị một ngàn đơn vị. Vậy 1kg là một đơn vị đo khối lượng, và 1kg tương đương với 1000g.
Từ "kilo" có nghĩa là ngàn, vì vậy 1 kilogram chứa 1000 gram. Chia 1 kilogram cho 1000 gram cho kết quả bằng 1 gram vì 1kg=1000g.
1m=100cm
1m100cm=100cm1m=1
1 mét chia cho 100 centimet là bằng 1 vì đơn vị mét và centimet là các đơn vị đo dùng trong hệ đo lường SI (hệ đo lường quốc tế).
Trong hệ SI, "centi" là một tiền tố đại diện cho 1/100. Vì vậy, 1 mét bằng 100 centimet. Khi chia 1 mét cho 100 centimet, chúng ta đang thực hiện việc chuyển đổi từ đơn vị lớn hơn (mét) sang đơn vị nhỏ hơn (centimet). Do đó, kết quả là 1.
b. Nguyên tắc Multiplicative Identity trong chuyển đổi đơn vị đo
Multiplicative Identity, hay còn được gọi là tích danh định, là một nguyên tắc toán học cho rằng một số nhân với 1 sẽ không thay đổi giá trị của nó. Áp dụng Multiplicative Identity trong chuyển đổi đơn vị đo có thể giúp ta thực hiện các phép chia đơn vị đo một cách dễ dàng.
Xem thêm: Cách Tính Gia Tốc (Acceleration) Speed - Time Graph IGCSE
Lưu ý: Ta cần triệt tiêu đơn vị đo tương ứng với đơn vị đang cần chuyển đổi.
Ví dụ: 20m bằng bao nhiêu km?
Áp dụng định luật Multiplicative Identity, ta có:
20m1=201km1000m=201000(km)=0.02(km)
20m=0.02km
2. Luyện tập
Bài 1: 20dm=?m
Ta có: 1dm=0.1m, tức là: 1dm0.1m=0.1m1dm=1
20dm1=20dm0.1m1dm
Triệt tiêu đơn vị dm. Ta có: 200.1m1=2m
20dm=2m
Bài 2: 450cL=?L
Ta có: 1cL=0.01L, tức là: 1cL0.01L=0.01L1cL=1
450cL1=450cL0.01L1cL
Triệt tiêu đơn vị cL. Ta có: 4500.01L1=4.5L
450cL=4.5L